• Thông dụng

    Danh từ

    Truyền hình cáp

    Toán & tin

    ti vi cáp

    Điện tử & viễn thông

    truyền hình bằng cáp

    Kỹ thuật chung

    truyền hình cáp
    Cable Television also Community Antenna Television (CATV)
    truyền hình cáp, còn gọi là truyền hình anten cộng đồng
    cable television interference
    tạp nhiễu truyền hình cáp
    cable television interference (CATVI)
    nhiễu truyền hình cáp
    cable television network
    hệ truyền hình cáp
    cable television system
    hệ thống truyền hình cáp
    National cable television Association (NCTa)
    hiệp hội truyền hình cáp quốc gia

    Xây dựng

    truyền hình cáp

    Kinh tế

    truyền hình cáp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X