-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nghề mộc
Giải thích EN: 1. the profession or work of a carpenter.the profession or work of a carpenter.2. an item or items produced by a carpenter.an item or items produced by a carpenter. Giải thích VN: 1. Chỉ chuyên môn hoặc công việc của một thợ mộc///2. Một hoặc các sản phẩm tạo ra bởi thợ mộc.
- finish carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- finishing carpentry
- nghề mộc hoàn thiện
- mechanical carpentry
- kỹ nghệ mộc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ