• /´ka:pintri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghề thợ mộc
    Rui (kèo nhà)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    công việc mộc
    nghề mộc

    Giải thích EN: 1. the profession or work of a carpenter.the profession or work of a carpenter.2. an item or items produced by a carpenter.an item or items produced by a carpenter. Giải thích VN: 1. Chỉ chuyên môn hoặc công việc của một thợ mộc///2. Một hoặc các sản phẩm tạo ra bởi thợ mộc.

    finish carpentry
    nghề mộc hoàn thiện
    finishing carpentry
    nghề mộc hoàn thiện
    mechanical carpentry
    kỹ nghệ mộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X