-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- blank check , franchise , free hand , free rein , freedom , full authority , full power , authority , grant , latitude , leeway , license , no holds barred , permission , power of attorney , prerogative , sanction , say , say-so , unconditional authority , unconditional right , unrestricted authority , warrant
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ