• /pri'rɔgətiv/

    Thông dụng

    Danh từ

    Quyền; đặc quyền (đặc biệt là của một người, một nhóm người)

    Tính từ

    Có quyền; có đặc quyền, được hưởng đặc quyền

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    đặc quyền

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    duty , obligation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X