-
Chuyên ngành
Toán & tin
(thiên văn ) vĩ độ, vĩ tuyến
- latitude of a point on the earth's surface
- vĩ độ của một điểm trên bề mặt trái đất
- astronomical latitude
- vĩ độ thiên văn
- celestial latitude
- vĩ độ trời (trong hệ toạ độ xích đạo)
- ecliptic latitude
- vĩ độ hoàng đạo
- geocentric latitude
- vĩ độ địa tâm
- geodetic latitude
- vĩ độ trắc địa
- geographical latitude
- vĩ độ địa lý
- high latitudes
- vĩ độ cao
- low latitudes
- vĩ độ thấp
- middle latitudes
- vĩ độ trung bình
Kỹ thuật chung
vĩ tuyến
- argument of latitude
- đối số vĩ độ vĩ tuyến
- geomagnetic latitude
- vĩ tuyến địa từ
- latitude data
- vĩ tuyến gốc
- latitude excursion
- sự dịch chuyển vĩ tuyến
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ