• /´li:¸wei/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hàng hải) sự trôi dạt (tàu, thuyền)
    Việc làm chậm trễ, sự mất thời gian
    to make up leeway
    cố gắng khắc phục thời gian chậm trễ; gắng thoát ra khỏi một tình trạng xấu
    to have much leeway to make up
    có nhiều việc làm chậm trễ phải khắc phục; có nhiều khó khăn phải khắc phục

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trôi dạt
    trôi, dạt bạt

    Xây dựng

    sự trôi dạt

    Kỹ thuật chung

    sự trôi dạt
    sự trôi dạt, sự mất thời gian

    Giải thích EN: Freedom of movement or operation; extra space, time, materials, and so on.

    Giải thích VN: Sự hoạt động hay di chuyển tự do; không gian, thời gian, chất liệu phụ thêm, vv.

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X