• /´ʃevrən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lon, quân hàm hình V (ở ống tay áo)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    dấu >=
    dấu bất dẳng thức
    sọc hình chữ V

    Xây dựng

    gờ trang trí zic zắc

    Giải thích EN: A zigzag molding commonly used in Norman architecture.

    Giải thích VN: Một dải hình zic zac thường thấy trong các kiến trúc Noc-măng-di.

    thanh kèo

    Kỹ thuật chung

    vì kèo

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X