• /in´signiə/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Huy hiệu; huy chương
    Dấu hiệu
    insignia of high office
    những dấu hiệu của địa vị cao

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    phù hiệu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X