-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bar , block , blow whistle on , brake , check , clog , close off , cramp one’s style , curb , cut off , dam , delay , deter , discomfit , disconcert , disrupt , embarrass , faze , flag one , freeze , hamper , hang up , hold up , interfere , oppose , rattle , restrain , retard , saddle with , shut down , shut off , slow , slow down , stonewall * , stop , stymie , thwart , bog , encumber , hold back , obstruct , harass , hinder
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ