• /´hæmpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái hòm mây (để đựng thức ăn)
    Đồ ăn thức uống đựng trong hòm mây
    (hàng hải) đồ trang bị cồng kềnh

    Ngoại động từ

    Làm vướng (sự cử động của ai...)
    (nghĩa bóng) cản trở, ngăn trở

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    quản thúc

    Kinh tế

    giỏ có nắp đựng thực phẩm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X