• (đổi hướng từ Excepted)
    /ik'sept/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Trừ ra, loại ra

    Nội động từ

    Phản đối, chống lại
    to except against someone's statement
    phản đối lại lời tuyên bố của ai

    Giới từ

    Trừ, trừ ra, không kể

    Liên từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) trừ phi

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự loại trừ // trừ ra
    except for
    trừ (ra)

    Xây dựng

    trừ phi

    Kỹ thuật chung

    sự loại trừ

    Kinh tế

    ngoài...
    trừ...ra

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X