• (đổi hướng từ Clarioning)
    /´klæriən/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) kèn
    Tiếng vang lanh lảnh
    Tiếng kêu thúc giục

    Tính từ

    Vang lanh lảnh (tiếng)
    a clarion voice
    giọng vang lanh lảnh

    Ngoại động từ

    Truyền đi, vang đi, truyền vang đi
    to clarion forth the news
    truyền vang tin đi khắp nơi


    Ca tụng ầm ĩ, ca ngợi ầm ĩ
    to clarion someone's praises
    ca tụng ai ầm ĩ

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X