-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borderline , chancy , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , inconclusive , indecisive , indeterminate , problematic , problematical , questionable , uncertain , unclear , unsure
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ