-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
siêu tĩnh
- analysis of indeterminate structures
- sự tính toán kết cấu siêu tĩnh
- externally indeterminate
- siêu tĩnh ngoài
- externally indeterminate
- siêu tĩnh ngoại
- indeterminate beam
- dầm siêu tĩnh
- indeterminate frame
- khung siêu tĩnh
- indeterminate structure
- cấu trúc siêu tĩnh
- indeterminate structure
- kết cấu siêu tĩnh
- internally indeterminate
- siêu tĩnh nội
- internally indeterminate
- siêu tĩnh trong
- multiple indeterminate
- có bậc siêu tĩnh cao
- multiple indeterminate
- siêu tĩnh bậc cao
- statically indeterminate beam
- dầm siêu tĩnh
- statically indeterminate force
- lực siêu tĩnh
- statically indeterminate frame
- hệ khung siêu tĩnh
- statically indeterminate framed system
- hệ khung siêu tĩnh
- statically indeterminate problem
- bài toán siêu tĩnh
- statically indeterminate structure
- kết cấu siêu tĩnh
- statically indeterminate system
- hệ siêu tĩnh
- statically indeterminate truss
- giàn siêu tĩnh
- three-fold statically indeterminate
- siêu tĩnh bậc ba
vô định
- indeterminate analysis
- giải tích vô định
- indeterminate coefficient
- hệ số vô định
- indeterminate equation
- phương trình vô định
- indeterminate form
- dạng vô định
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- borderless , general , imprecise , inconclusive , indefinite , indistinct , inexact , undefined , undetermined , unfixed , unspecified , unstipulated , borderline , chancy , clouded , doubtful , dubious , dubitable , equivocal , indecisive , problematic , problematical , questionable , uncertain , unclear , unsure , ambiguous , aoristic , capricious , irresolute , obscure , unresolved , unstable , vague
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ