-
(đổi hướng từ Officers)
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhân viên
- radiation protection officer
- nhân viên chống phóng xạ
- radiation protection officer
- nhân viên phòng chống bức xạ
- safety officer
- nhân viên an toàn
- security officer
- nhân viên an ninh
- security officer
- nhân viên an toàn
- security officer
- nhân viên bảo vệ
- senior officer
- nhân viên cao cấp
- Waste Management Officer
- nhân viên quản lý chất thải (ký hiệu nghề nghiệp)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- organization administrator , agent , appointee , bureaucrat , chief , civil servant , deputy , dignitary , director , executive , functionary , head , leader , magistrate , manager , officeholder , official , president , public servant , representative , arm * , badge * , black and white , captain , cop * , detective , flatfoot , mounty , police , police officer , sergeant , sheriff , administrant , administrator , bluecoat , finest , patrolman , patrolwoman , peace officer , policewoman , aide , general , incumbent , office-holder , secretary , treasurer
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ