-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- improvement , rally , rebound , resurgence , return , revival , victory , winning , answer back , quip , rejoinder , repartee , reply , response , retaliation , riposte , recovery , answer , triumph
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ