-
Chuyên ngành
Toán & tin
(đại số ) sự giao hoán; (máy tính ) [sự đổi, sự chuyển] mạch
- regular commutation
- (đại số ) giao hoán đều
Kỹ thuật chung
sự chỉnh lưu
Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.
sự chuyển mạch
Giải thích VN: Quá trình thay đổi dòng điện xoay chiều trong phần ứng máy phát điện thành dòng một chiều ở mạch ngoài bằng bộ chuyển mạch quay gồm các thanh góp điện và chổi than dẫn điện.
- electronic commutation
- sự chuyển mạch điện tử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- replacement , compensation , exchange , interchange , shift , substitution , switch , trade , transposition
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ