• /¸ræmifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phân nhánh, sự chia nhánh
    Nhánh, chi nhánh
    a ramification of a tree
    một nhánh cây
    the ramifications of a river
    các nhánh sông
    the ramifications of a company
    các chi nhánh của một công ty

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự rẽ nhánh

    Cơ khí & công trình

    sự phân dòng (của dòng chảy)

    Y học

    sự phân nhánh, phân cảnh

    Kỹ thuật chung

    phân nhánh
    sự phân nhánh
    sự rẽ nhánh

    Kinh tế

    sự chia nhánh
    sự phân nhánh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X