• /in´tæηglmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự làm vướng mắc, sự làm mắc bẫy, sự làm vướng vào, sự vướng mắc, sự vướng víu; điều làm vướng mắc, điều làm vướng víu
    Sự làm vướng vào khó khăn, sự làm bối rối, sự làm lúng túng; cảnh khó khăn bối rối, cảnh khó khăn lúng túng
    Sự rối rắm, điều rối rắm,
    (quân sự) hàng rào (bằng dây thép gai, cọc...)
    Sự ùn lại (giao thông)

    Chuyên ngành

    Điện lạnh

    sự vướng mắc

    Kỹ thuật chung

    sự rối
    sự ùn tắc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X