• (đổi hướng từ Comported)
    /kəm´pɔ:t/

    Thông dụng

    Động từ

    to comport oneself
    xử sự
    to comport oneself with dignity
    xử sự chững chạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    thích hợp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    acquit , bear , behave , carry , demean , deport , do , quit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X