• /kənˈdusɪv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có ích, có lợi
    fresh air is conducive to health
    không khí mát mẻ có lợi cho sức khoẻ
    Đưa đến, dẫn đến

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X