• /kən´dʌktəns/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vật lý) độ dẫn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) tính dẫn điện

    Xây dựng

    độ dẫn (điện)

    Kỹ thuật chung

    điện dẫn
    acoustic conductance
    điện dẫn âm thanh
    conductance cell
    bình đo điện dẫn
    electrode conductance
    điện dẫn điện cực
    equivalent conductance
    điện dẫn tương đương
    high-conductance diode
    đi-ốt điện dẫn cao
    leakage conductance
    điện dẫn đường rò
    mutual conductance
    điện dẫn hỗ cảm
    negative conductance
    điện dẫn âm
    specific conductance
    điện dẫn suất
    độ dẫn
    độ dẫn điện
    bulk conductance
    độ dẫn điện trong khối
    ionic conductance
    độ dẫn điện iôn
    relative conductance
    độ dẫn điện tương đối
    specific conductance
    độ dẫn điện riêng
    độ dẫn nhiệt

    Kinh tế

    độ dẫn
    hệ số dẫn
    sự dẫn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X