-
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện dẫn
- acoustic conductance
- điện dẫn âm thanh
- conductance cell
- bình đo điện dẫn
- electrode conductance
- điện dẫn điện cực
- equivalent conductance
- điện dẫn tương đương
- high-conductance diode
- đi-ốt điện dẫn cao
- leakage conductance
- điện dẫn đường rò
- mutual conductance
- điện dẫn hỗ cảm
- negative conductance
- điện dẫn âm
- specific conductance
- điện dẫn suất
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ