-
Thông dụng
Tính từ
Ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
- a controversial personality
- một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- arguable , argumentative , contended , contentious , contestable , controvertible , debateable , disputable , disputatious , disputed , doubtable , doubtful , dubious , dubitable , in dispute , litigious , moot , open to discussion , open to question , polemical , questionable , suspect , uncertain , under discussion , debatable , eristic , polemic
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ