• BrE /,kɒntrə'vɜ:∫l/
    NAmE /,kɑ:ntrə'vɜ:r∫l/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể gây ra tranh luận, có thể bàn cãi được (vấn đề...)
    Ưa tranh cãi, thích tranh luận (người)
    a controversial personality
    một nhân vật được mọi người bàn đến nhiều, một nhân vật lắm kẻ ưa nhưng cũng nhiều người ghét


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X