-
Thông dụng
Tính từ
Đáng ngờ, đáng tranh cãi
- these statements are actually arguable
- những lời tuyên bố này thật đáng ngờ, thật đáng tranh cãi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- able to hold water , assertable , believable , conceivable , credible , defendable , defensible , feasible , imaginable , maintainable , rational , reasonable , supportable , sustainable , viable , workable , contentious , controversial , disputable , doubtful , dubious , moot , open to question , questionable , uncertain , unsure , contested , exceptionable , mootable , problematic , problematical
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ