• /kən'və:dʒ/

    Thông dụng

    Động từ

    (toán học); (vật lý) hội tụ, đồng quy
    Cùng kéo về, cùng đổ về (một nơi)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hội tụ, đồng quy
    converge in the mean
    hội tụ trung bình
    converge to a limat
    hội tụ tới một giới hạn


    Xây dựng

    tụ về một điểm

    Kỹ thuật chung

    hội tụ
    đồng quy

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X