• /ku:´li:s/

    Thông dụng

    Danh từ

    (sân khấu) hậu trường
    (kỹ thuật) rãnh trượt

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    culit
    rãnh trượt

    Giải thích EN: A section of wood having a notch into which another piece of wood fits or slides. Also, CULLIS. Giải thích VN: Một tấm gỗ có vết khứa hình chữ V trong đo một miếng khác có thể khớp vào hoặc trượt lên.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X