• /kwɔd'reindʤl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình tứ giác, hình bốn cạnh
    Sân trong (sân có bốn cạnh xung quanh có nhà lớn, ở các trường đại học...) (như) quad

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tứ giác
    complete quadrangle
    tứ giác đầy đủ


    Xây dựng

    hình bốn cạnh
    sân chữ nhật

    Giải thích EN: A rectangular courtyard or lawn enclosed and defined by surrounding buildings. Also, quad.

    Giải thích VN: Khoảng sân hoặc bãi cỏ hình chữ nhật được bao và xác định bởi các tòa nhà xung quanh.

    Y học

    hình tứ giác

    Giải thích VN: Hình đa giác có bốn cạnh.

    Kỹ thuật chung

    hình bốn góc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X