• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tính hiệp biến (thống kê)

    Kỹ thuật chung

    hiệp biến
    covariant completion
    thành phần hiệp biến
    covariant curve
    được hiệp biến
    covariant curve
    đường hiệp biến
    covariant derivative
    đạo hàm hiệp biến
    covariant differentiation
    phép vi phân hiệp biến
    covariant functional
    hàm tử hiệp biến
    covariant functor
    hàm tử hiệp biến
    covariant index
    chỉ số hiệp biến
    covariant system
    hệ hiệp biến
    covariant tension
    tenxơ hiệp biến
    covariant tensor
    tenxơ hiệp biến
    covariant vector
    vectơ hiệp biến
    Lorentz-covariant
    hiệp biến Lorentz

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X