• /krɔk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bình sành, lọ sành
    Mảnh sành (dùng để bịt thủng ở chậu hoa)
    Ngựa già yếu
    (từ lóng) người mất sức, người tàn tật; người bất lực
    (thông tục) xe ọp ẹp, xe cà khổ
    ( Ê-cốt) cừu cái già

    Nội động từ (từ lóng)

    To crock up bị suy yếu, kiệt sức

    Ngoại động từ

    Làm kiệt sức, làm suy yếu, làm tàn phế

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    chậu sành

    Kỹ thuật chung

    cái móc
    máy hư
    sự quay tròn
    sự uốn
    sự uốn cong
    sự vênh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X