• /krʌks/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều cruxes

    Vấn đề nan giải, mối khó khăn
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm chính, cái nút, điểm then chốt
    the crux of the matter
    cái nút của vấn đề, điểm then chốt của vấn đề


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    trivia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X