• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ruột cây, lõi xốp (chất mềm xốp trong thân cây: cây lau..); cùi (chất mềm xốp trong vỏ: cam..)
    (nghĩa bóng) phần chính, phần cốt lõi, phần chủ yếu ( (thường) the pith and marrow of)
    the pith and marrow of matter
    phần chính của vấn đề
    (giải phẫu) tuỷ sống
    Sức sống, nghị lực
    to lack pith
    thiếu nghị lực

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    ống lấy dấu

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    rút lõi cây

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lõi
    lõi cây
    lõi gỗ
    lõi gỗ mềm

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nhân
    ruột bánh mì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X