• /nʌb/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cục nhỏ (than...) ( (cũng) nubble)
    Cục u, bướu nhỏ
    (thông tục) phần tinh tuý; điểm cơ bản, điểm trọng yếu
    the nub of the matter
    điểm trọng yếu của vấn đề


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    exterior , outside

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X