• /´kuldə¸sæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phố cụt, ngõ cụt
    Bước đường cùng; đường không lối thoát
    (giải phẫu) túi cùng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    phố cụt

    Kỹ thuật chung

    ngõ cụt

    Giải thích EN: A street that is closed at one end; a dead-end street.

    Giải thích VN: Một ngõ mà một đầu của nó không đi được: gọi là đầu chết.

    đường cụt

    Địa chất

    lò cụt, lò dọc cụt

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X