-
Toán & tin
kiểu dữ liệu
Giải thích VN: Là đặc điểm của các trường thuộc tính và các biến, xác định kiểu giá trị dữ liệu mà chúng lưu giữ. Ví dụ, kiểu character (ký tự), floating point (dấu phảy động) và integer (nguyên).
- aggregate data type
- kiểu dữ liệu gộp
- algebra data type
- kiểu dữ liệu đại số
- Boolean data type
- kiểu dữ liệu Boole
- boolean data type
- kiểu dữ liệu logic
- character data type
- kiểu dữ liệu kí tự
- complex data type
- kiểu dữ liệu phức
- integer data type
- kiểu dữ liệu nguyên
- label data type
- kiểu dữ liệu nhãn
- logical data type
- kiểu dữ liệu logic
- mixed data (type) environment
- môi trường nhiều kiểu dữ liệu
- original data type
- kiểu dữ liệu gốc
- primitive abstract data type
- kiểu dữ liệu trừu tượng nguyên thủy
- real data type
- kiểu dữ liệu thực
- scalar data type
- kiểu dữ liệu vô hướng
- structured data type
- kiểu dữ liệu có cấu trúc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ