• /ˈstrʌktʃərd/

    Toán & tin

    có cấu trúc
    block-structured
    có cấu trúc khối
    SA (structuredanalysis)
    phân tích có cấu trúc
    SPF (structuredprogramming facility)
    công cụ lập trình có cấu trúc
    SQL (structuredquery language)
    ngôn ngữ hỏi có cấu trúc
    SQL (structuredquery language)
    ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc
    star structured network
    mạng có cấu trúc hình sao
    structured analysis (SA)
    phân tích có cấu trúc
    structured coding
    mã hóa có cấu trúc
    structured data type
    kiểu dữ liệu có cấu trúc
    structured design
    thiết ké có cấu trúc
    structured design
    thiết kế có cấu trúc
    structured field
    trường có cấu trúc
    structured field syntax
    cú pháp trường có cấu trúc
    structured flowchart
    lưu đồ có cấu trúc
    structured graphics
    đồ họa có cấu trúc
    structured language
    ngôn ngữ có cấu trúc
    structured program
    chương trình có cấu trúc
    structured programming
    lập trình có cấu trúc
    structured programming facility (SPF)
    công cụ lập trình có cấu trúc
    structured query language (SQL)
    ngôn ngữ vấn tin có cấu trúc
    transact-Structured Query Language (T-SQL)
    ngôn ngữ hỏi có cấu trúc giao dịch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X