-
Thông dụng
Ngoại động từ
(nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
- any opponent is labelled a "communist" by the reactionary government
- mọi phần tử chống đối đều bị chính phủ phản động gán cho là "cộng sản"
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhãn
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một dòng văn bản được đặt vào trong một ô. Trong các tệp bó DOS, đây là một chuỗi các ký tự đứng sau dấu phẩy dùng để xác định đích đến của lệnh GOTO.
- address label
- nhãn địa chỉ
- address label
- nhãn hiệu địa chỉ
- attribute label
- nhãn thuộc tính
- axis label
- nhãn trục
- back label
- nhãn sau
- band label
- băng nhãn
- band label
- dải nhãn
- bar code label printer
- máy in nhãn mã vạch
- beginning-of-file label
- nhãn bắt đầu file
- beginning-of-file label
- nhãn bắt đầu tệp
- beginning-of-file label
- nhãn đầu tệp
- beginning-of-tape label
- nhãn đầu băng từ
- beginning-of-volume label
- nhãn đầu ổ đĩa
- beginning-of-volume label
- nhãn khởi đầu khối
- beginning-or file label
- nhãn đầu tập tin
- book label
- nhân sách
- cartridge label
- nhãn hộp
- cartridge label
- nhãn hộp băng từ
- CASE label
- Nhãn CASE
- caustic label
- nhãn cảnh báo
- circuit number (withinlabel)
- số mạch (bên trong nhãn)
- column label
- nhãn cột
- current security label
- nhãn an toàn hiện hành
- current security label
- nhãn an toàn hiện thời
- data label
- nhãn dữ liệu
- data set label (DSL)
- nhãn tập dữ liệu
- dataset label
- nhãn tập dữ liệu
- default label
- nhãn mặc định
- DSL (dataset label)
- nhãn tập dữ liệu
- easy-peel-off self-adhesive label
- nhãn tự dính dễ bóc
- embossed label
- nhãn dập nổi
- end of label
- kết thúc nhãn
- end-of-file label
- nhãn kết thúc file
- end-of-file label
- nhãn kết thúc tập tin
- end-of-file label
- nhãn kết thúc tệp
- end-of-tape label
- nhãn cuối băng
- end-of-tape label
- nhãn kết thúc băng
- end-of-volume label
- nhãn cuối ổ đĩa
- end-or-volume label
- nhãn cuối khối
- ending label
- nhãn kết thúc tập tin
- ending tape label
- nhãn kết thúc băng
- exterior label
- nhãn ngoài
- external label
- nhãn ngoài
- field label
- nhãn trường
- file label
- nhãn file
- file label
- nhãn tệp
- foil label
- tấm nhãn
- future label
- nhãn tương lai
- gummed label
- nhãn phết keo
- header label
- nhãn bắt đầu file
- header label
- nhãn bắt đầu tệp
- header label
- nhãn đầu
- header label
- nhãn đầu tệp
- header label
- nhãn tập
- header label
- nhãn tiêu đề
- heat seal label
- nhãn dán bằng nhiệt
- heat seal label
- nhãn kích hoạt bằng nhiệt
- heat transfer label
- nhãn truyền nhiệt
- heat-activated label
- nhãn dán bằng nhiệt
- heat-activated label
- nhãn kích hoạt bằng nhiệt
- hot-transfer label
- nhãn in chuyển nóng
- interior label
- nhãn trong
- internal label
- nhãn trong
- label alignment
- căn chỉnh nhãn
- label alignment
- sự căng thẳng hàng nhãn
- label area
- vùng nhãn
- label block
- khối nhãn
- label checking
- sự kiểm tra nhãn
- label checking routine
- đoạn chương trình kiểm tra nhãn
- label checking routine
- thủ tục kiểm tra nhãn
- label constant
- hằng nhãn
- label data type
- kiểu dữ liệu nhãn
- label dispense
- sự cấp nhãn
- label dispense
- sự phân phát nhãn
- Label Distribution Protocol (LDP)
- giao thức phân bố nhãn (địa chỉ)
- label film
- máy mã hóa nhãn
- label for express mail
- nhãn hiệu cho thư gởi gấp
- label for express mail
- nhãn hiệu cho thư gửi gấp
- label format record
- bản ghi dạng thức nhãn
- Label Forwarding Information Base (LFIB)
- cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn
- label gummer
- máy dán nhãn
- label handling routine
- đoạn chương trình xử lý nhãn
- label handling routine
- thủ tục xử lý nhãn
- label identifier
- thiết bị nhận dạng nhãn
- label identifier
- từ định danh nhãn
- label information area
- vùng thông tin nhãn
- label length
- độ dài nhãn hiệu
- label mode
- kiểu nhãn
- label mode
- phương thức nhãn
- label number
- số nhãn
- label plate
- tấm nhãn hiệu
- label point
- điểm nhãn
- label prefix
- tiền tố nhãn
- label printer
- máy in nhãn
- label processing routine
- đoạn chương trình xử lý nhãn
- label processing routine
- thủ tục xử lý nhãn
- label record
- bản ghi nhãn
- label set
- tập nhãn
- Label Switch Controller (LSC)
- bộ điều khiển chuyển mạch nhãn
- Label Switch Paths (LSN)
- các đường truyền chuyển mạch nhãn
- Label Switched Routers (LSR)
- các bộ định tuyến chuyển mạch nhãn
- label variable
- biến (số) nhãn
- label-coding machine
- máy mã hóa nhãn
- label-directed branching
- sự rẽ nhánh theo nhãn
- label-overprinting machine
- máy in đè nhãn
- label-overprinting machine
- máy in nhãn
- leader label
- nhãn dẫn đầu
- line label
- nhãn đường
- magnetic tape label
- nhãn băng từ
- mailing label
- nhãn thư tín
- mailing label
- nhãn thư từ
- marking label
- nhãn đánh dấu
- Multi-Protocol Label Switching (MPLS)
- chuyển mạch nhãn đa giao thức
- n-bit length label
- nhãn có chiều dài n bit
- national label
- nhãn hiệu quốc gia
- node label
- nhãn của nút
- orientated polypropylene label
- nhãn polypropylen có định hướng
- output header label
- nhãn đầu băng xuất
- output label
- nhãn đầu ra
- polystyrene in ejection in-mould label
- nhãn phun polystyren
- printed label
- nhãn đã in
- programme label
- nhãn chương trình
- quality label
- nhãn chất lượng
- red label goods
- sản phẩm có nhãn đỏ (có thể cháy ở nhiệt độ 100C)
- repeating label
- nhãn lặp
- resource label
- nhãn nguồn
- return label
- nhãn gửi trở về
- roll label printing
- sự in nhãn bằng trục in
- row label
- nhãn hàng
- safety compliance certification (SCC) label
- nhãn chứng nhận an toàn (dán ở dưới kính bên trái)
- sector label
- nhãn cung từ
- sector label
- nhãn sector
- security label
- nhân an toàn
- security label
- nhãn an toàn
- select the column label
- chọn nhãn cột
- select the row label
- chọn nhãn hàng
- self-adhesive label
- nhãn tự dính
- sensitivity label
- nhãn nhạy
- sewn-in label
- nhãn đính vào
- signal label
- nhãn tín hiệu
- standard label
- nhãn chuẩn
- statement label
- nhãn câu lệnh
- statement label
- nhãn lệnh
- system label
- nhãn hệ thống
- tape label
- nhãn băng
- trailer label
- nhãn cuối
- trailer label
- nhãn cuối tập tin
- trailer label
- nhãn kết thúc file
- trailer label
- nhãn kết thúc tệp
- usage label
- nhãn chỉ dẫn sử dụng
- user label
- nhãn của người sử dụng
- user label
- nhãn người dùng
- vector label
- nhãn véctơ
- vitreous enamel label
- nhãn men thủy tinh
- volume (header) label
- nhãn đầu ổ đĩa
- volume label
- nhãn đầu
- volume label
- nhãn đĩa
- volume label
- nhãn tập
- volume label
- nhãn tiêu đề
- warning label
- nhãn cảnh báo
- wet glue label
- nhãn gắn keo ướt
- wraparound label
- nhãn quấn quanh
- wraparound label
- nhãn vòng tròn
- write protection label
- nhãn bảo vệ ghi
- write protection label
- nhãn chống ghi
- write-protect label
- nhãn bảo vệ chống ghi
- write-protection label
- nhãn bảo vệ ghi
Kinh tế
nhãn
- address label
- nhãn địa chỉ
- airmail label
- nhãn không bưu
- approved label
- nhãn được duyệt
- brand label
- nhãn hiệu hàng
- controlled label
- nhãn hiệu của nhà phân phối
- dangerous label
- nhãn hàng nguy hiểm
- electronic label
- nhãn hàng có phát tiếng hát
- electronic label
- nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
- franchise label
- nhãn được nhượng đặc quyền
- gummed label
- nhãn dính có phết keo
- informative label
- nhãn hàng (có tính) thông tin
- label clause
- dán nhãn
- label clause
- điều khoản về nhãn hàng
- label clause
- nhãn hàng
- label clause
- nhãn hiệu
- label clause
- tấm nhãn
- label holder
- giá đỡ nhăn
- label paste
- hồ dán nhãn
- label removal compartment
- phòng bóc nhãn
- off-label store
- cửa hàng bán hàng không nhãn
- origin of goods label
- nguồn gốc nhãn hàng
- price label
- nhãn giá
- red label
- nhãn đỏ (vật dễ cháy)
- self-adhesive label
- nhãn có keo dính sẵn, tự dính
- sticky label
- nhãn có keo dính
- strap label
- nhãn dán
- tea label paper
- giấy gói chè (lớp ngoài có nhãn)
- tie-on label
- nhãn có lỗ để xâu dây
- trade label
- nhãn hàng sản xuất
- union label
- nhãn công đoàn
- wrap-around label
- nhãn dán kín thân chai
- wrap-around label
- nhãn dán kín thân hộp
nhãn hàng
- dangerous label
- nhãn hàng nguy hiểm
- electronic label
- nhãn hàng có phát tiếng hát
- electronic label
- nhãn hàng có phát tiếng hát (hoặc tiếng nhạc)
- informative label
- nhãn hàng (có tính) thông tin
- label clause
- điều khoản về nhãn hàng
- origin of goods label
- nguồn gốc nhãn hàng
- trade label
- nhãn hàng sản xuất
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- characterization , classification , company , design , epithet , hallmark , identification , insignia , logo , mark , number , price mark , stamp , sticker , tag , tally , ticket , trademark , brand , colophon
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ