• Hóa học & vật liệu

    mặt phẳng chuẩn

    Điện lạnh

    mặt phẳng mốc

    Kỹ thuật chung

    mặt chuẩn

    Giải thích EN: A permanently situated plane or surface to which soundings, elevations, or other data are referred. Also, datum level. Giải thích VN: Một mặt phẳng hay một bề mặt cố định để tiếng vang,mực nước(thủy lợi) hay dữ liệu khác chuyển tới.

    mặt thủy chuẩn
    mặt phẳng gốc

    Xây dựng

    mặt chuẩn, mặt so sánh

    Địa chất

    mức chuẩn, mức số không

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X