• (đổi hướng từ Elevations)
    /ˌɛləˈveɪʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nâng lên, sự đưa lên, sự giương lên; sự ngẩng lên; sự ngước lên
    Sự nâng cao phẩm giá
    (quân sự) góc nâng (góc giữa nòng súng và đường nằm ngang)
    Độ cao (so với mặt biển)
    (kỹ thuật) mặt; mặt chiếu
    Tính cao cả, tính cao thượng, tính cao nhã (văn)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Sự nâng, sự đưa lên, góc nâng, phép chiếu thẳnggóc

    Hóa học & vật liệu

    dâng
    capillary elevation
    dâng mao dẫn

    Toán & tin

    sự đưa lên, sự nâng lên; độ; phép chiếu thẳng góc
    front elevation
    mặt trước
    side elevation
    mặt bên

    Xây dựng

    cốt xây dựng
    điểm độ cao
    độ chênh cao
    mặt thẳng đứng
    sự trục tải

    Điện lạnh

    trắc diện

    Kỹ thuật chung

    hình chiếu đứng
    chiều cao
    elevation head
    chiều cao cột áp
    cốt
    cột
    nâng
    angle of elevation
    góc nâng
    elevation angle
    góc nâng
    elevation angle scintillation
    sự nhấp nháy của góc nâng
    elevation correction
    điều chỉnh góc nâng
    elevation error
    sai số góc nâng
    elevation plant
    thiết bị nâng
    elevation pointing angle
    góc nâng ngắm bằng
    elevation-angle error
    sai số góc nâng
    geometric orbit elevation
    góc nâng quỹ đạo hình học
    horizon elevation angle
    góc nâng chân trời
    individual elevation
    sự nâng riêng lẻ
    main beam elevation angle
    góc nâng búp chính
    main beam elevation angle
    góc nâng thùy chính
    minimum usable angle of elevation
    góc nâng tối thiểu dùng được
    molecular elevation of boiling point
    sự nâng điểm sôi do phân tử
    self-elevation floating platform
    sàn nổi tự nâng
    shot elevation
    độ nâng của chất nổ
    street elevation
    sự nâng mặt phố
    structural elevation
    khối nâng cấu tạo
    structural elevation
    kiến trúc nâng
    terrestrial elevation angle
    góc nâng trên mặt trời
    zero elevation
    độ nâng lên bằng không
    độ cao
    độ nhô
    mặt cắt đứng
    mặt chiếu

    Giải thích EN: In an engineering drawing, the front, rear, or side view(s) of a structure.

    Giải thích VN: Trong vẽ kỹ thuật: đó là mặt trước, sau và bên của vật thể.

    lateral elevation
    mặt chiếu bên
    mực nước dâng
    sự nâng
    individual elevation
    sự nâng riêng lẻ
    molecular elevation of boiling point
    sự nâng điểm sôi do phân tử
    street elevation
    sự nâng mặt phố
    sự nâng lên
    sự tăng
    trắc dọc

    Địa chất

    độ cao, mốc độ cao, hình chiếu trước, hình chiếu thẳng đứng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X