• /di´flektiη/

    Đo lường & điều khiển

    sự làm võng
    sự làm lệch

    Kỹ thuật chung

    lệch
    beam deflecting
    sự làm lệch chùm tia
    deflecting cam
    cam đặt lệch
    deflecting electrode
    điện cực làm lệch
    deflecting force
    lực làm lệch
    deflecting magnet
    nam châm làm lệch
    deflecting magnetic field
    tường lệch từ
    deflecting method
    phương pháp làm lệch
    deflecting valve
    van làm lệch
    horizontal-deflecting plates
    bản làm lệch ngang
    radial deflecting electrode
    điện cực làm lệch hướng tâm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X