• /deft/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khéo léo, khéo tay

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khéo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    awkward , clumsy , inept , unhandy , unskillful

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X