• /´hændi/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thuận tiện, tiện tay, vừa tầm tay
    Dễ cầm, dễ sử dụng
    Sẵn, tiện, hữu ích
    Khéo tay
    to come in handy
    đến đúng lúc, đến vào lúc cần thiết

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khéo tay

    Cơ - Điện tử

    (adj) tiện dụng, dễ điều khiển, cơ động

    Kỹ thuật chung

    dễ cầm
    dễ điều khiển
    tiện dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X