• /´dekstərəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác dextrous

    Tính từ

    Khéo, khéo tay, có kỹ xảo; khéo léo
    a dexterous typist
    người đánh máy chữ nhanh
    a dexterous pianist
    người chơi pianô giỏi
    Thuận dùng tay phải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    khéo tay

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X