• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Kỹ thuật chung

    làm tan băng
    deicing agent
    chất làm tan băng
    sự khử băng

    Giải thích EN: The act of removing ice from an object by the application of chemicals, by heating, or by other physical means. Giải thích VN: Sự loại bỏ băng, đá khỏi một vật bằng việc sử dụng chất hóa học, nhiệt, hay các biện pháp cơ học khác.

    Xây dựng

    sự khử băng, sự chống đóng băng, sự làm tan băng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X