• (đổi hướng từ Depraving)
    /di'preiv/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm hư hỏng, làm suy đồi; làm sa đoạ, làm truỵ lạc

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đồi bại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X