-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- capsize , contaminate , corrupt , debase , defeat , demolish , deprave , depress , extinguish , invalidate , invert , level , overthrow , overturn , pervert , poison , pull down , raze , reverse , ruin , sabotage , supersede , supplant , suppress , topple , tumble , undermine , upset , vitiate , wreck , bring down , unhorse
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ