-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- admirable , commendable , creditable , estimable , excellent , exemplary , fine , gnarly , gone , honorable , keen , laudable , meritable , meritorious , pillar , salt of earth , select , slick , stellar , swell , thankworthy , tough , worthy , deserving , reputable , respectable , complimentary
Từ trái nghĩa
adjective
- dishonorable , disliked , disrespected , unworthy , illaudable , indign , unpraiseworthy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ