• /ʌnˈwɜrði/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không có giá trị; không có công trạng
    ( + of something) không xứng đáng; đáng khinh, đê tiện
    ( + of something/somebody) không phù hợp với tính cách của ai/cái gì
    conduct unworthy of a decent citizen
    hành vi không phù hợp với một công dân đứng đắn


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X