• /´ædmirəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ
    an admirable spirit
    tinh thần đáng phục
    Tuyệt diệu, tuyệt vời
    admirable achievements
    những thành tích tuyệt vời
    Admirable Crichton
    người lắm tài


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X