• /¸detə´neiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nổ
    a nuclear detonation
    sự nổ hạt nhân
    Tiếng nổ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) sự nổ

    Vật lý

    sự làm nổ

    Xây dựng

    sự dẫn nổ
    sự nổ bom

    Kỹ thuật chung

    làm nổ
    nổ mìn
    sự gây nổ
    sự kích nổ
    sự nổ mìn
    tiếng nổ

    Địa chất

    sự kích nổ, sự dẫn nổ, sự gây nổ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X