-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agitation , defiance , disobedience , dissent , insubordination , insurgence , insurgency , insurrection , mutiny , revolt , revolution , treason , uprising , seditiousness , traitorousness , coup , dissension , lawlessness , protest , rebellion , riot , strife , subversion
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ